Có 2 kết quả:
震响 zhèn xiǎng ㄓㄣˋ ㄒㄧㄤˇ • 震響 zhèn xiǎng ㄓㄣˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling sound
(2) vibration
(2) vibration
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling sound
(2) vibration
(2) vibration
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh